Địa chỉ: 139 Lò đúc - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Mã số ĐTNT |
0300544988-002 |
Ngày cấp | 1998-11-18 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Chi nhánh công ty xuất nhập khẩu với Kampuchia tại Hà nội |
Tên giao dịch |
Chi nhánh công ty xuất nhập khẩu với Kampuchia tại Hà nội |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 9713643 | ||||
Địa chỉ trụ sở |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Điện thoại / Fax | 9713643 | ||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 139 Lò đúc - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | C.Q ra quyết định | Bộ Thương Mại | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1998-08-11 00:00:00 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư hà nội | ||||
Năm tài chính | 1998-01-01 00:00:00 | Mã số hiện thời | |||||
Ngày bắt đầu HĐ | 1998-08-22 00:00:00 | Vốn điều lệ | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-016-190-191 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | ||||
Tổng số lao động | 9 | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu |
Dương Tân |
Địa chỉ chủ sở hữu |
số 1 Dốc Tân ấp |
||||
Tên giám đốc |
Dương Tân |
Địa chỉ | số 1 Dốc Tân ấp | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |